Characters remaining: 500/500
Translation

dữ tợn

Academic
Friendly

Từ "dữ tợn" trong tiếng Việt có nghĩarất dữ, với vẻ đe dọa, trông đáng sợ. Từ này thường được dùng để miêu tả những điều hoặc những người có vẻ ngoài hung dữ, khiến người khác cảm thấy sợ hãi.

dụ sử dụng:
  1. Người: "Bộ mặt dữ tợn của con chó làm tôi cảm thấy sợ hãi." - Ở đây, "dữ tợn" dùng để mô tả vẻ mặt của con chó trông rất hung dữ.
  2. Tự nhiên: "Dòng sông trở nên dữ tợn vào mùa ." - Nghĩa là dòng sông có vẻ mạnh mẽ nguy hiểm khi nước lũ dâng lên.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể dùng "dữ tợn" trong các tình huống mô tả cảm xúc hoặc trạng thái. dụ: "Ánh mắt dữ tợn của hắn khiến mọi người không dám lại gần." - Ở đây, "dữ tợn" không chỉ miêu tả vẻ ngoài còn thể hiện cảm xúc ảnh hưởng của đến người khác.
Phân biệt biến thể:
  • Từ "dữ" có thể đứng độc lập cũng có nghĩahung dữ, nhưng không mạnh mẽ như "dữ tợn".
  • "Tợn" có thể dùng trong những từ khác như "nham tợn" (rất hung dữ, đáng sợ), nhưng không phổ biến bằng "dữ tợn".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa: "hung dữ", "nguy hiểm", "đáng sợ".
  • Từ gần giống: "dữ dội" (có thể dùng để miêu tả sức mạnh của thiên nhiên, dụ: "cơn bão dữ dội").
Từ liên quan:
  • "Dữ" (hung dữ, không hiền lành).
  • "Tợn" (trong một số ngữ cảnh có thể mang nghĩa tương tự nhưng không phổ biến).
  1. t. Rất dữ với vẻ đe doạ, trông đáng sợ. Bộ mặt dữ tợn. Nhìn một cách dữ tợn. Dòng sông trở nên dữ tợn vào mùa .

Comments and discussion on the word "dữ tợn"